Có 2 kết quả:

即日 jí rì ㄐㄧˊ ㄖˋ吉日 jí rì ㄐㄧˊ ㄖˋ

1/2

jí rì ㄐㄧˊ ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) this or that very day
(2) in the next few days

jí rì ㄐㄧˊ ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) propitious day
(2) lucky day